 | |  | Thứ sáu, ngày 10 tháng năm, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 3 tháng tư, năm 2024. Ngày Julius: 2460441
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Tuổi xung | Nhâm Thìn, Canh Thìn; Canh Tuất | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Ngưu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Trâu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | Tuế hợp | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h11 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Câu trận | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thanh long | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Chu tước | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|