| | | Thứ tư, ngày 29 tháng năm, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 22 tháng tư, năm 2024. Ngày Julius: 2460460
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Tuổi xung | Đinh Hợi, Ất Hợi; Đinh Mão | Tiết khí | Giữa: Tiểu Mãn (lúa kết hạt)_Mang Chủng (tua rua) | Sao | Chẩn | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Dẫn (Giun) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên phúc | Tốt | | Hoàng ân | Đại cát | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Tiểu hồng sa | Xấu | | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|