| | | Thứ tư, ngày 15 tháng năm, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 8 tháng tư, năm 2024. Ngày Julius: 2460446
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Tuổi xung | Tân Dậu, Ất Dậu | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Nguyệt ân | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên ân | Đại cát | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Sát chủ | Đại hung | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|