| | | Thứ tư, ngày 8 tháng năm, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 1 tháng tư, năm 2024. Ngày Julius: 2460439
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Tuổi xung | Bính Dần, Canh Dần; Bính Thân | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Cơ | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Báo (Beo) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Ngũ phú | Đại cát | | Lục hợp | Đại cát | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt hình | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h09 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|