| | | Thứ năm, ngày 23 tháng năm, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 16 tháng tư, năm 2024. Ngày Julius: 2460454
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Tuổi xung | Kỷ Tỵ, Quý Tỵ; Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu | Tiết khí | Giữa: Tiểu Mãn (lúa kết hạt)_Mang Chủng (tua rua) | Sao | Tỉnh | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lại (Rái cá) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|