Thứ hai 16/3 [23/2] Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Tâm | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 18h07 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h59 | Khoảng 18h04 |  | Thứ ba 17/3 [24/2] Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Vĩ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 18h07 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h58 | Khoảng 18h04 |  | Thứ tư 18/3 [25/2] Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Cơ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h58 | Khoảng 18h04 |  | Thứ năm 19/3 [26/2] Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Đẩu | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h57 | Khoảng 18h04 |  | Thứ sáu 20/3 [27/2] Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Ngưu | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 18h04 |  | Thứ bảy 21/3 [28/2] Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Nữ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 18h04 |  | Chủ nhật 22/3 [29/2] Ngày Giáp Tí Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Hư | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h57 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 18h04 |  |
|