Thứ hai 13/7 [23/5] Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Nguy | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h24 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h19 | | Thứ ba 14/7 [24/5] Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Thất | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h19 | | Thứ tư 15/7 [25/5] Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Bích | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 | | Thứ năm 16/7 [26/5] Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Khuê | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 | | Thứ sáu 17/7 [27/5] Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Lâu | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h26 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 | | Thứ bảy 18/7 [28/5] Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Vị | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h26 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 | | Chủ nhật 19/7 [29/5] Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Mão | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h19 | |
|