Thứ hai 31/8 [13/7] Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Tâm | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h02 | | Thứ ba 1/9 [14/7] Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Vĩ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h01 | | Thứ tư 2/9 [15/7] Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Cơ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h01 | | Thứ năm 3/9 [16/7] Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Đẩu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h00 | | Thứ sáu 4/9 [17/7] Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Ngưu | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h00 | | Thứ bảy 5/9 [18/7] Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Nữ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h07 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h59 | | Chủ nhật 6/9 [19/7] Ngày Nhâm Tí Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Hư | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 | |
|