Thứ hai 28/9 [12/8] Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Tâm | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h46 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h44 | | Thứ ba 29/9 [13/8] Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Vĩ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h45 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h44 | | Thứ tư 30/9 [14/8] Ngày Bính Tí Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Cơ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h44 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h43 | | Thứ năm 1/10 [15/8] Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Đẩu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h43 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h43 | | Thứ sáu 2/10 [16/8] Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Ngưu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h42 | | Thứ bảy 3/10 [17/8] Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Nữ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h42 | | Chủ nhật 4/10 [18/8] Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Hư | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h41 | |
|