 | |  | Thứ sáu, ngày 23 tháng mười, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng chín, năm 2020. Ngày Julius: 2459146
| | Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tí | | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Năm | Thổ | Bích Thượng | | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | | Tuổi xung | Tân Tỵ, Đinh Tỵ | | Tiết khí | Sương Giáng (sương sa) | | Sao | Cang | | | Ngũ hành | Kim | | | Động vật | Long (Rồng) | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Bắc | | Tài thần | Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên thành | Tốt | | | Ngũ phú | Đại cát | | | Hoàng ân | Đại cát | | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | | Hoang vu | Xấu | | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h25 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h32 |
|
| | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | | Bạch hổ | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|