| | | Thứ hai, ngày 23 tháng mười một, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng mười, năm 2020. Ngày Julius: 2459177
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Tuổi xung | Nhâm Tí, Bính Tí; Giáp Thân, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Tiểu Tuyết (hanh heo)_Đại Tuyết (khô úa) | Sao | Tâm | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Hồ (Chồn) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Nguyệt giải | Tốt | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Hoang vu | Xấu | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h27 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|