Thứ hai 26/10 [10/9] Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Tâm | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 | | Thứ ba 27/10 [11/9] Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Vĩ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 | | Thứ tư 28/10 [12/9] Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Cơ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h30 | | Thứ năm 29/10 [13/9] Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Đẩu | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h30 | | Thứ sáu 30/10 [14/9] Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Ngưu | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 | | Thứ bảy 31/10 [15/9] Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Nữ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 | | Chủ nhật 1/11 [16/9] Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Hư | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | |
|