Thứ hai 5/10 [19/8] Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Nguy | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h41 | | Thứ ba 6/10 [20/8] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Thất | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h40 | | Thứ tư 7/10 [21/8] Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Bích | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 | | Thứ năm 8/10 [22/8] Ngày Giáp Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Khuê | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 | | Thứ sáu 9/10 [23/8] Ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Lâu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 | | Thứ bảy 10/10 [24/8] Ngày Bính Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Vị | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h38 | | Chủ nhật 11/10 [25/8] Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Mão | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h38 | |
|