| | | Thứ tư, ngày 11 tháng mười một, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 26 tháng chín, năm 2020. Ngày Julius: 2459165
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Tuổi xung | Bính Tí, Giáp Tí | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Sâm | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Viên (Vượn) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt giải | Tốt | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Tam hợp | Đại cát | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Ngũ hợp | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Sát chủ | Đại hung | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|