Thứ hai 25/1 [13/12] Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Nguy | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h43 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h54 |  | Thứ ba 26/1 [14/12] Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Thất | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h44 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h55 |  | Thứ tư 27/1 [15/12] Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Bích | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h44 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h55 |  | Thứ năm 28/1 [16/12] Ngày Bính Tí Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Khuê | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h45 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h56 |  | Thứ sáu 29/1 [17/12] Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Lâu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h45 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h56 |  | Thứ bảy 30/1 [18/12] Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Vị | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h46 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h56 |  | Chủ nhật 31/1 [19/12] Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Mão | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h46 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h57 |  |
|