Thứ hai 17/4 [27/2(N)] Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Nguy | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h05 | | Thứ ba 18/4 [28/2(N)] Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Thất | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h05 | | Thứ tư 19/4 [29/2(N)] Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Bích | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h05 | | Thứ năm 20/4 [1/3] Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Khuê | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h05 | | Thứ sáu 21/4 [2/3] Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Lâu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h05 | | Thứ bảy 22/4 [3/3] Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Vị | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h05 | | Chủ nhật 23/4 [4/3] Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Mão | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h05 | |
|