 | |  | Thứ năm, ngày 6 tháng mười một, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 17 tháng chín, năm 2025. Ngày Julius: 2460986
| | Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | | Tuổi xung | Tân Dậu, Ất Dậu | | Tiết khí | Giữa: Sương Giáng (sương sa)_Lập Đông (đầu đông) | | Sao | Tỉnh | | | Ngũ hành | Mộc | | | Động vật | Lại (Rái cá) | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Bắc | | Tài thần | Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | | Lục hợp | Đại cát | | | Thiên ân | Đại cát | | | Thiên thuỵ | Đại cát | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | | Hoang vu | Xấu | | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | | Câu trận | Kỵ mai táng | | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Không phòng | Kỵ giá thú | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h18 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 |
|
| | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|