Thứ hai 17/11 [28/9] Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | | Sao | Tâm | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h15 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 |  | Thứ ba 18/11 [29/9] Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | | Sao | Vĩ | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h15 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h27 |  | Thứ tư 19/11 [30/9] Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | | Sao | Cơ | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h15 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h27 |  | Thứ năm 20/11 [1/10] Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | | Sao | Đẩu | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h14 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h27 |  | Thứ sáu 21/11 [2/10] Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | | Sao | Ngưu | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h14 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h27 |  | Thứ bảy 22/11 [3/10] Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | | Sao | Nữ | | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h14 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h27 |  | Chủ nhật 23/11 [4/10] Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | | Sao | Hư | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h14 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h27 |  |
|