 | |  | Thứ sáu, ngày 28 tháng mười một, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng mười, năm 2025. Ngày Julius: 2461008
| | Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | | Tuổi xung | Quý Mùi, Đinh Mùi; Ất Dậu, Ất Mão | | Tiết khí | Giữa: Tiểu Tuyết (hanh heo)_Đại Tuyết (khô úa) | | Sao | Lâu | | | Ngũ hành | Kim | | | Động vật | Cẩu (Chó) | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Nam | | Tài thần | Tây Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên thành | Tốt | | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | | Thiên tặc | Xấu với khai trương,khởi tạo, động thổ, nhập trạch | | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Không phòng | Kỵ giá thú | | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h14 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h28 |
|
| | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | | Thiên hình | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|