 | |  | Thứ sáu, ngày 21 tháng mười một, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 2 tháng mười, năm 2025. Ngày Julius: 2461001
| | Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | | Tuổi xung | Mậu Tí, Nhâm Tí; Canh Dần, Canh Thân | | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | | Sao | Ngưu | | | Ngũ hành | Kim | | | Động vật | Trâu | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Bắc | | Tài thần | Đông Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Nguyệt đức | Đại cát | | | Nguyệt giải | Tốt | | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Thiên lại | Xấu | | | Hoang vu | Xấu | | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h14 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h27 |
|
| | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|