Thứ hai 9/1 [18/12] Ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Trương | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h47 |  | Thứ ba 10/1 [19/12] Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Dực | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h47 |  | Thứ tư 11/1 [20/12] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Chẩn | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h48 |  | Thứ năm 12/1 [21/12] Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Giác | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h48 |  | Thứ sáu 13/1 [22/12] Ngày Tân Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Cang | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h49 |  | Thứ bảy 14/1 [23/12] Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Đê | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h49 |  | Chủ nhật 15/1 [24/12] Ngày Quý Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Phòng | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h50 |  |
|