Thứ hai 3/11 [14/9] Ngày Bính Tí Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | | Sao | Tất | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h20 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 |  | Thứ ba 4/11 [15/9] Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | | Sao | Chuỷ | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h19 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h29 |  | Thứ tư 5/11 [16/9] Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | | Sao | Sâm | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h19 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 |  | Thứ năm 6/11 [17/9] Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | | Sao | Tỉnh | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h18 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 |  | Thứ sáu 7/11 [18/9] Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | | Sao | Quỷ | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h18 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 |  | Thứ bảy 8/11 [19/9] Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | | Sao | Liễu | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h17 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h28 |  | Chủ nhật 9/11 [20/9] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | | Sao | Tinh | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h17 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h28 |  |
|