Thứ hai 24/2 [2/2] Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Nguy | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h21 | Khoảng 17h59 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 18h03 | | Thứ ba 25/2 [3/2] Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Thất | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h20 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 18h03 | | Thứ tư 26/2 [4/2] Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Bích | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h19 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h03 | | Thứ năm 27/2 [5/2] Ngày Canh Tí Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Khuê | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h03 | | Thứ sáu 28/2 [6/2] Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Lâu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 18h03 | | Thứ bảy 29/2 [7/2] Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Vị | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h17 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 18h03 | | Chủ nhật 1/3 [8/2] Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Mão | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h16 | Khoảng 18h02 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h04 | |
|