Thứ hai 4/5 [12/4] Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Trương | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 | | Thứ ba 5/5 [13/4] Ngày Mậu Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Dực | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h07 | | Thứ tư 6/5 [14/4] Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Chẩn | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h08 | | Thứ năm 7/5 [15/4] Ngày Canh Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Giác | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h09 | | Thứ sáu 8/5 [16/4] Ngày Tân Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Cang | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h09 | | Thứ bảy 9/5 [17/4] Ngày Nhâm Tí Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Đê | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h10 | | Chủ nhật 10/5 [18/4] Ngày Quý Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Phòng | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h11 | |
|