Thứ hai 27/4 [5/4] Ngày Canh Tí Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | | Sao | Tất | | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h21 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h06 |  | Thứ ba 28/4 [6/4] Ngày Tân Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | | Sao | Chuỷ | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h21 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h06 |  | Thứ tư 29/4 [7/4] Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | | Sao | Sâm | | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h26 | Khoảng 18h22 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h06 |  | Thứ năm 30/4 [8/4] Ngày Quý Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | | Sao | Tỉnh | | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h22 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h06 |  | Thứ sáu 1/5 [9/4] Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | | Sao | Quỷ | | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h24 | Khoảng 18h22 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h06 |  | Thứ bảy 2/5 [10/4] Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | | Sao | Liễu | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h24 | Khoảng 18h23 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 |  | Chủ nhật 3/5 [11/4] Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | | Sao | Tinh | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h23 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 |  |
|